Men Vi Sinh Enteromax là sản phẩm gì?
Men vi sinh Enteromax là một sản phẩm y tế chứa men vi sinh, đặc biệt là vi khuẩn đa kháng Bacillus Clausii. Sản phẩm này được sử dụng để hỗ trợ điều trị và cân bằng hệ vi sinh đường ruột khi gặp các vấn đề về rối loạn đường tiêu hoá, tiêu chảy cấp, tiêu chảy mãn tính và có tác dụng cải thiện sức khỏe đường ruột. Enteromax được sản xuất bởi Công ty CP Công nghệ Sinh học Bio Legend.
Trong 1 ống men vi sinh Enteromax dung tích 10ml có chứa thành phần các chất như:
- Kẽm gluconat (tương đương 0,99 mg Kẽm): Kẽm là một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe của cơ thể. Kẽm gluconat cung cấp kẽm cho cơ thể và giúp duy trì sức kháng, sự phát triển của tế bào và các chức năng sinh học khác.
- Bacillus clausii: với 2 x 10^9 CFU cho biết số lượng vi khuẩn sống trong mỗi 10ml của sản phẩm. Bacillus clausii là lợi khuẩn đường ruột dạng bào tử có khả năng tồn tại và sinh trưởng cao trong hệ tiêu hoá. Khi được tiêu thụ bằng đường uống, nó có thể giúp điều trị và phòng ngừa các tình trạng khác nhau liên quan đến sự mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
- Bacillus subtilis có chứa 2 x 10^9 CFU cho biết số lượng vi khuẩn sống trong mỗi 10ml của sản phẩm. Bacillus subtilis là một trong những loại vi khuẩn an toàn và hiệu quả nhất cho hệ tiêu hoá. Ngoài khả năng gây ức chế các vi khuẩn gây bệnh ở đường ruột. Bacillus subtilis có trong Enteromax còn có khả năng sản sinh ra các enzyme tiêu hóa, giúp cải thiện khả năng tiêu hóa và tăng cường hấp thụ các chất dinh dưỡng.
- Trong 1 ống men vi sinh có dung tích 10ml, Enteromax còn chứa vách tế bào Lactobacillus fermentum, một thành phần cơ bản của biểu mô và niêm mạc. Thành phần này được sử dụng để hỗ trợ tái hấp thụ nước và phục hồi lớp niêm mạc đường ruột bị tổn thương ở người bệnh rối loạn tiêu hóa và viêm đại tràng.
- thành phần còn lại của sản phẩm men ống vi sinh Enteromax là nước tinh khiết làm môi trường cho men vi sinh.
XEM THÊM: Men Vi Sinh EnteroMax
Men vi sinh Enteromax có công dụng gì?
- Bổ sung vi khuẩn đường ruột: Enteromax cung cấp bào tử Bacillus Clausii, một loại vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp tăng cường số lượng vi sinh vật có lợi đường ruột.
- Hỗ trợ giảm triệu chứng rối loạn tiêu hoá: Men vi sinh này có khả năng giúp cải thiện các triệu chứng rối loạn tiêu hoá, bao gồm tình trạng táo bón, khó tiêu, tiêu chảy mãn tính và các vấn đề về tiêu hoá khác.
- Giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Enteromax giúp tái thiết hệ vi sinh đường ruột bằng cách ức chế sự phát triển của vi sinh vật có hại, qua đó hỗ trợ tăng đề kháng của đường tiêu hoá và cơ thể.
- Vi sinh vật có lợi từ Enteromax sẽ giúp cải thiện tình trạng táo bón bằng cách thúc đẩy sản xuất enzyme tiêu hóa tự nhiên, từ đó giúp cơ thể tiêu hoá và hấp thu dễ dàng hơn.
- Giảm cảm giác khó tiêu: Men vi sinh có thể giúp cải thiện tình trạng khó tiêu, làm cho hệ tiêu hoá trở nên khỏe mạnh.
- Enteromax được thiết kế để hỗ trợ điều trị bệnh tiêu chảy mãn tính bằng cách khôi phục cân bằng vi khuẩn đường ruột. Sản phẩm chứa bào tử Bacillus Clausii, một loại vi khuẩn có khả năng giúp tăng cường và duy trì hệ vi sinh đường ruột. Nhờ vào tính chất này, Enteromax đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị tiêu chảy mãn tính và hỗ trợ phục hồi sức khỏe đường ruột.
Hướng dẫn cách dùng men vi sinh Enteromax:
Với những công dụng tuyệt vời đối với hệ tiêu hoá mà men vi sinh Enteromax mang lại. Thì đây chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo đối với những ai đang gặp phải vấn đề về đường tiêu hoá kém. Dưới đây, Nhà thuốc Tiến Thuỷ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng men vi sinh Enteromax:
Đối tượng sử dụng men vi sinh Enteromax:
Men vi sinh Enteromax cho đối tượng là trẻ em từ 1 tuổi trở lên và người lớn có rối loạn tiêu hóa do loạn khuẩn đường ruột.
Cách dùng:
- Dùng men vi sinh Enteromax trực tiếp hoặc pha vào nước đường, sữa, mỗi lần uống cách nhau 3-4 giờ.
- Trước khi sử dụng, hãy lắc đều sản phẩm.
Liều dùng:
- Trẻ em từ 1 – 12 tuổi: Uống 10ml/lần, 2 lần/ngày.
- Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Uống 20ml/lần, 2 lần/ngày.
Lưu ý:
Trong thời gian sử dụng kháng sinh, nên uống men vi sinh Enteromax và kháng sinh cách nhau ít nhất 2 giờ để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả của men vi sinh.
Tác dụng phụ men vi sinh Enteromax:
Cho đến hiện nay thì chưa có bất kỳ các kết luận và ghi chép rõ ràng nào nói về tác dụng phụ của men vi sinh Enteromax. Nhưng khi sử dụng men vi sinh bạn cũng nên đọc kỹ hướng dẫn, liều dùng, cách sử dụng và những đối tượng phù hợp để sử dụng nhằm mang đến tác dụng tốt nhất, an toàn cho sức khỏe.Xem thêm: Lý do men vi sinh BIOLUS GOLD MAX là men vi sinh tốt dành cho trẻ em táo bón
I. Vitamin tan trong dầu
Vitamin tan trong dầu bao gồm ( A,D,E và K ) là những loại vitamin quan trọng và cần thiết cho cơ thể. Chúng có khả năng hòa tan trong dầu và chất béo. Chúng được cơ thể hấp thu và lưu trữ tại gan và mô mỡ khi không được sử dụng.
Mặc dù vitamin tan trong dầu cần thiết cho hoạt động sống, tuy nhiên, cơ thể của chúng ta chỉ cần một lượng rất nhỏ các loại vitamin này để duy trì sức khỏe tốt. Việc bổ sung quá nhiều các loại vitamin này sẽ gây hại cho sức khỏe, do khả năng tích tụ trong cơ thể của chúng.
Bổ sung đúng liều lượng khuyến cáo của các loại vitamin tan trong dầu là rất quan trọng để đảm bảo cơ thể được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết và đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cơ thể.
II. Tác dụng của chất béo đối với sự hấp thu vitamin tan trong dầu
Chất béo đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thu các loại vitamin tan trong dầu. Chúng bảo vệ các loại vitamin này và giúp các vitamin tan trong dầu được hấp thu, lưu trữ tại gan và mô mỡ. Vì vậy, việc cung cấp đủ lượng chất béo trong chế độ ăn uống là rất quan trọng. Nếu không đảm bảo đủ chất béo, cơ thể sẽ không thể hấp thu các loại vitamin này hiệu quả.
III. Tác dụng của các loại vitamin tan trong dầu
Các loại vitamin tan trong dầu đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì sự khỏe mạnh và phát triển của cơ thể con người. Được biết đến như là những chất dinh dưỡng thiết yếu, chúng giúp cho cơ thể của chúng ta được bảo vệ khỏi những yếu tố có hại. Không chỉ vậy, chúng còn giúp cho xương và các cơ quan khác trong cơ thể được duy trì ở trạng thái tốt nhất. Ngoài ra, các loại vitamin tan trong dầu còn hỗ trợ rất nhiều cho sức khỏe của mắt, da và tóc. Sau đây là một số tác dụng phổ biến và lưu ý của từng loại vitamin tan trong dầu.
1. Vitamin A.
tác dụng của vitamin a:
- Vitamin A rất quan trọng cho sức khoẻ. Nó giúp bảo vệ mắt và tăng cường sức đề kháng. Ngoài ra, Vitamin A còn giúp tăng trưởng và phát triển, cũng như giữ cho da được khỏe mạnh.
liều khuyến nghị của vitamin a:
- Liều dùng khuyến cáo của Vitamin A cho trẻ em là:
- Trẻ từ 1 đến 3 tuổi: 300-400mcg mỗi ngày
- Trẻ từ 4 đến 8 tuổi: 400-500mcg mỗi ngày
- Trẻ từ 9 đến 13 tuổi: 600-900mcg mỗi ngày
- Liều dùng khuyến cáo của Vitamin A cho người lớn là khoảng 900mcg mỗi ngày.
quá liều vitamin a:
- Quá liều vitamin A có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, chóng mặt, mất cân bằng, mệt mỏi, khó thở, da khô và nứt nẻ, tóc khô và chảy máu chân răng. Trong trường hợp nặng, quá liều vitamin A có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy gan, suy thận, chứng co giật, và tử vong.
thiếu hụt vitamin a:
- Thiếu hụt Vitamin A có thể dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm thiếu máu, suy giảm miễn dịch, mù lòa đêm, rối loạn thị giác, khô mắt, giảm trí nhớ và khả năng tập trung.
- Bổ sung đủ Vitamin A thông qua chế độ ăn uống hoặc các sản phẩm bổ sung Vitamin A là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt nhất cho cơ thể.
2. Vitamin D.
Tác dụng của vitamin D:
- Giúp cơ thể hấp thụ canxi, giúp xương và răng phát triển chắc khỏe
- Tăng sức đề kháng của cơ thể
- Có thể giúp phòng chống một số bệnh như ung thư, tiểu đường, bệnh tim mạch, viêm khớp, và bệnh tật liên quan đến tuổi già
Liều lượng vitamin D khuyến nghị:
- 600-800 IU/ngày cho người lớn
- 400-600 IU/ngày cho trẻ em
Quá liều vitamin D:
- Quá liều vitamin D có thể gây độc tính, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, ăn không ngon, đau đầu, tiểu nhiều, đau khớp, và suy nhược. Nếu quá liều nghiêm trọng, có thể gây rối loạn chức năng thận và gây nguy hiểm đến tính mạng.
Thiếu hụt vitamin D có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm:
- Mất xương: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi, giúp xương và răng phát triển chắc khỏe. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến mất xương, gây loãng xương và làm tăng nguy cơ gãy xương.
- Suy giảm miễn dịch: Vitamin D có tác dụng tăng cường sức đề kháng của cơ thể. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến suy giảm miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng và bệnh lý khác.
- Các bệnh lý khác: Thiếu hụt vitamin D cũng có thể gây ra các vấn đề về tim mạch, tiểu đường, bệnh viêm khớp và các bệnh lý khác.
3. Vitamin E.
Tác dụng của vitamin E:
- Chống oxy hóa: Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do.
- Hệ miễn dịch: Vitamin E có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể và giúp phòng ngừa nhiều bệnh tật.
- Tim mạch: Vitamin E có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
- Tiểu đường: Vitamin E có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và giúp điều trị các triệu chứng liên quan đến bệnh tiểu đường.
Liều lượng vitamin E khuyến nghị:
- 15 mg/ngày cho người lớn.
- 6-7 mg/ngày cho trẻ em.
Quá liều vitamin E:
- Quá liều vitamin E có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu và suy giảm chức năng thận.
Thiếu hụt vitamin E có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm:
- Tình trạng suy giảm miễn dịch: Thiếu hụt vitamin E có thể làm giảm sức đề kháng của cơ thể và dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe khác nhau. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng, các người thiếu hụt vitamin E có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng và các bệnh lý liên quan đến suy giảm miễn dịch.
- Rối loạn về chức năng thần kinh: Thiếu hụt vitamin E có thể làm giảm chức năng của các tế bào thần kinh, gây ra các triệu chứng như khó thở, mất cảm giác và tê liệt.
- Tình trạng suy nhược cơ thể: Thiếu hụt vitamin E có thể gây ra tình trạng suy nhược cơ thể, làm giảm khả năng hoạt động và tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến suy nhược cơ thể.
- Các vấn đề về tim mạch: Thiếu hụt vitamin E có thể gây ra nhiều vấn đề về tim mạch, bao gồm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ.
- Các vấn đề về tình trạng da: Thiếu hụt vitamin E có thể gây ra nhiều vấn đề về tình trạng da, bao gồm sạm da, khô da và chảy xệ.
4. Vitamin K.
Tác dụng của vitamin K:
- Vitamin K là một chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình đông máu. Nó giúp tạo ra các yếu tố đông máu trong máu và giữ cho máu đông lại khi máu đang chảy ra ngoài cơ thể.
- Vitamin K cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe của xương, đặc biệt là ở những người già. Nó giúp kích thích tạo ra các chất có lợi cho xương và ngăn ngừa loãng xương.
- Các nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng vitamin K có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh như ung thư và bệnh tim mạch.
Liều dùng vitamin K khuyến nghị:
- 90 mcg/ngày cho phụ nữ và 120 mcg/ngày cho đàn ông.
- Trẻ em từ 1-3 tuổi: 30 mcg/ngày.
- Trẻ em từ 4-8 tuổi: 55 mcg/ngày.
- Trẻ em từ 9-13 tuổi: 60 mcg/ngày.
Quá liều vitamin K:
- Quá liều vitamin K không gây ra các triệu chứng độc tính nghiêm trọng. Tuy nhiên, nó có thể làm tăng nguy cơ đông máu, gây ra các triệu chứng như chảy máu ngoài da, chảy máu nội tạng và đau đầu.
Thiếu hụt vitamin K:
- Thiếu hụt vitamin K có thể gây ra các vấn đề về đông máu, gây ra các triệu chứng như chảy máu dưới da, chảy máu tiêu hóa và chảy máu ngoài da.
- Thiếu hụt vitamin K cũng có thể gây ra các vấn đề về xương và tăng nguy cơ loãng xương.
Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bổ sung đúng liều lượng vitamin tan trong dầu đối với sức khỏe và sự phát triển của cơ thể. Chỉ cần bổ sung đầy đủ và hợp lý các loại vitamin này chúng ta có thể đảm bảo sức khỏe, sự phát triển và nâng cao chất lượng sống. Tuy nhiên, bổ sung không đúng liều lượng có thể gây hại cho sức khỏe, vì vậy luôn chú ý bổ sung vitamin một cách khoa học và hợp lý để đảm bảo sức khỏe tối ưu của cơ thể.
1- Giới thiệu về siro tăng đề kháng cho bé super imun.
Siro tăng đề kháng IMUN là một sản phẩm dinh dưỡng có thành phần Beta-glucan nhập khẩu từ Mỹ. Sản phẩm này giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ em, bảo vệ sức khỏe của trẻ khỏi các bệnh truyền nhiễm và các tác nhân xấu bên ngoài.
Beta-glucan là một thành phần chính của sản phẩm IMUN, được chiết xuất từ nấm men Wellmune soluble. Thành phần này đã được chứng minh là có khả năng tăng cường mễn dịch của cơ thể, giúp chống lại các bệnh truyền nhiễm và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân xấu bên ngoài. Sản phẩm super IMUN cũng cung cấp lysine và các thành phần dinh dưỡng khác giúp trẻ ăn ngon miệng và hỗ trợ tối ưu sức đề kháng của trẻ.
2- thông tin chi tiết siro tăng đề kháng cho bé super imun.
– Quy cách: Chai 100ml dạng siro.
– công dụng super imun:
Siro tăng đề kháng cho bé super Imun hỗ trợ tăng đề kháng , giúp trẻ ăn ngon miệng tăng chuyển hoá và dễ hấp thu hơn.
– Đối tượng sử dụng super imun:
Siro tăng đề kháng cho bé super Imun dùng cho trẻ gầy yếu, kém hấp thu, suy dinh dưỡng.
Trẻ có sức đề kháng yếu, hay bị ốm vặt, ốm do các tác nhân xấu từ bên ngoài…
– Cách dùng Siro tăng đề kháng cho bé super Imun:
Lắc đều trước khi dùng.
– Trẻ em từ 6 tháng – 2 tuổi: Uống 5ml/lần x ngày 1 lần.
– Trẻ em từ 2 – 5 tuổi: Uống 5ml/lần x ngày 2 lần.
– Trẻ em từ 5 – 10 tuổi: Uống 10ml/lần x ngày 2 lần.
– Trên 10 tuổi và người lớn: Uống 20ml/lần x ngày 2 lần.
– thành phần Siro tăng đề kháng cho bé super Imun:
Beta glucan từ nấm men – Wellmune solution: 1000 mg từ Mỹ
Thymomodulin: 300 mg
Lysine HCl: 2625 mg
Kẽm gluconate: 140 mg
Lysine HCl: 2625 mg
MDP-Immune: 30mg
Echinacea purpurea: 50 mg
Fructo Oligosaccharide 1000mg
Men khô Selen 2000ppm: 75mg
Astragalus membranaceus: 75mg
Cat’s Claw Inner Bark: 50mg
Betacaroten: 5 mg
Glutamine: 25 mg
Vitamin B1: 7.5 mg
Vitamin B6: 7.5 mg
Vitamin B2: 6 mg
Vitamin B5: 2.5 mg
Vitamin PP: 12.5 mg
sản phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
3- super imun có tốt không? phân tích thành phần chính.
Thymomodulin là một protein được chiết xuất từ thùy thymus ( thuộc tuyến ức của con bê non ), có tác dụng kích thích hệ miễn dịch, giúp tăng cường khả năng đề kháng của cơ thể.
Lysine HCl là một amino acid thiết yếu, có tác dụng hỗ trợ sự phát triển và tăng cường hệ miễn dịch.
Kẽm gluconate là một dạng của kẽm, có tác dụng hỗ trợ hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe của da và tóc, và tham gia vào quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
MDP-Immune là một loại polypeptit, có tác dụng kích thích hệ miễn dịch và giúp tăng cường khả năng đề kháng của cơ thể.
Với thành phần được nghiên cứu kỹ lưỡng và hàm lượng tối ưu, sản phẩm IMUN là một sản phẩm dinh dưỡng tốt cho sức khỏe của trẻ. Beta-glucan là một thành phần chính của sản phẩm IMUN, được chiết xuất từ nấm men, và đã được chứng minh là có khả năng tăng đề kháng, giúp hỗ trợ chống lại các bệnh truyền nhiễm và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân xấu bên ngoài. Sản phẩm IMUN cũng cung cấp lysine giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
Có nhiều khách hàng đã sử dụng sản phẩm IMUN và đưa ra những phản hồi tích cực về sản phẩm. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm dinh dưỡng tốt cho sức khỏe của con em mình, bạn có thể thử sản phẩm IMUN để bảo vệ sức khỏe của bé.
4- super Imun có giá bao nhiêu?
Sản phẩm IMUN có giá bán 148,000đ/ Chai (100ml)
Cảm ơn bạn đã quan tâm đến sản phẩm IMUN của chúng tôi!
Các nguồn cung cấp Vitamin A từ thức ăn.
Các loại thực phẩm giàu Vitamin A rất đa dạng và phong phú. Ngoài các thực phẩm như cà rốt, đậu phộng, bơ, dầu cá, gan bò và trứng, bạn còn có thể bổ sung vitamin A bằng cách ăn nhiều loại rau xanh như rau cải xoăn, rau muống, cải bó xôi, cải thìa, củ cải đường và nhiều loại trái cây như cam, bí đỏ, đu đủ, dưa hấu, quả lựu, xoài…
Việc bổ sung đầy đủ vitamin A vào chế độ ăn uống hàng ngày sẽ giúp cải thiện sức khỏe của cơ thể, đặc biệt là đôi mắt, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe da. Bên cạnh đó, vitamin A còn có tác dụng phòng ngừa bệnh lý về mắt, giúp giảm thiểu các rối loạn liên quan đến mắt như đục thuỷ tinh thể, đục mắt, đục thủy tinh thể, vàng da, bệnh còi xương, đái buốt và nhiều bệnh khác. Vì vậy, hãy bổ sung đầy đủ vitamin A vào chế độ ăn uống hàng ngày để duy trì sức khỏe tốt và phòng ngừa bệnh tật.
bổ sung vitamin a bao nhiêu là đủ?
Liều lượng Vitamin A khuyến cáo khi bổ sung hàng ngày là:
- Người lớn: từ 600 đến 900 mcg RAE/ngày
- Trẻ em 1-3 tuổi: 300 mcg RAE/ngày
- Trẻ em 4-8 tuổi: 400 mcg RAE/ngày
- Trẻ em 9-13 tuổi: 600 mcg RAE/ngày
RAE là đơn vị đo lường Vitamin A và tương đương với Retinol hoặc các chất đồng hóa Vitamin A trong thực phẩm.
Việc bổ sung đầy đủ Vitamin A vào chế độ ăn uống hàng ngày sẽ giúp cải thiện sức khỏe của cơ thể, đặc biệt là đôi mắt, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe da. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều Vitamin A có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng Vitamin A và nên tuân thủ liều lượng chính xác.
liều lượng vitamin a và lưu ý cho phụ nữ mang thai.
Vitamin A là một chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe của con người, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai. Nó giúp duy trì sức khỏe của mắt, da và hệ thống miễn dịch của cơ thể. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều Vitamin A có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là trong những tháng đầu của thai kỳ.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phụ nữ mang thai nên uống khoảng 770mcg Vitamin A mỗi ngày. Tuy nhiên, điều này phải được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo sự an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
Sử dụng quá liều Vitamin A trong thời kỳ mang thai có thể dẫn đến bệnh lý bẩm sinh, khuyết tật hệ thần kinh thai nhi và các vấn đề khác. Do đó, phụ nữ mang thai cần phải cẩn trọng khi sử dụng Vitamin A và tuân thủ liều lượng được khuyến cáo từ WHO.
Nếu bạn đang mang thai, đặc biệt là trong giai đoạn 3 tháng đầu thai kì, thì việc hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm giàu Vitamin A như gan động vật là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển và sức khỏe của thai nhi.
tóm tắt Vitamin a:
Vitamin A là một chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe con người, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai. Nó giúp hỗ trợ sự phát triển và chức năng của tế bào và giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến mắt như đục thủy tinh thể và suy giảm võng mạc ở người già. Vitamin A cũng bảo vệ da khỏi tia UV có hại, giúp duy trì làn da khỏe mạnh và là một thành phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe răng và xương. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều Vitamin A có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai. Do đó, cần phải cẩn thận khi sử dụng Vitamin A và nên tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng khuyến cáo. Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm hoặc câu hỏi nào về việc sử dụng Vitamin A trong thời kỳ mang thai, vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
I- Vitamin tổng hợp cho người lớn MEX từ Mỹ giới thiệu.
Từ nhà sản xuất thực phẩm chức năng hàng đầu Hoa Kỳ Robinson Pharma. Sản phẩm viên uống Vitamin tổng hợp cho người lớn MEX đạt chứng nhận chất lượng của Hoa Kỳ và thế giới. Robinson Pharma cam kết chất lượng từ nguồn nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn chỉnh.
II- Thông tin sản phẩm Vitamin tổng hợp cho người lớn MEX.
Vitamin tổng hợp cho người lớn Mex Nhập Khẩu từ Mỹ, Cung cấp đầy đủ các chất thiết yếu cho cơ thể khỏe mạnh. Viên uống vitamin tổng hợp MEX giúp bồi bổ cơ thể, giảm mệt mỏi căng thẳng, hỗ trợ tăng cường sức khỏe, tăng sức đề kháng. Viên uống Vitamin Tổng hợp với 31 Thành phần, được Nhà Thuốc Tiến Thuỷ tin tưởng lựa chọn bởi chất lượng sản phẩm cùng sự uy tín của nhà sản xuất.
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Hộp 01 chai 30 viên.
Thành Phần Trong 1 viên nén:
Vitamin A (Retinyl palmitate):…1667IU
Phospho (từ Di-calci phosphat):…92mg
Vitamin C (Acid ascorbic):…70mg
lod (từ Kali iodid):…150mcg
Vitamin D3 (Cholecalciferol):…400IU
Magnesi (từ Magnesi oxyd):…57mg
Vitamin E (D-alpha tocopheryl acetate):…22.35IU
Kẽm (từ Kẽm oxyd):…5mg
Vitamin K1 (Phytomenadione):…80mcg
Selen (từ L-selenomethionine):…34mcg
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat):…1.2mg
Đồng (từ Đồng oxyd):…0.9mg
Vitamin B2 (Riboflavin):…1.3mg
Mangan (từ Mangan sulfat monohydrat):…0.9mg
Vitamin B3 (Niacinamide):…16mg
Crom (từ Crom picolinate):…35mcg
Vitamin B6 (Pyridoxine HCL):…1.7mg
Molybdenum:…20mcg
Acid folic:…400mcg
Kali (tu Kali clorid):…10mg
Vitamin B12 (Cyanocobalamin):…2.4mcg
Choline (Cholin bitartrat):…20mg
Biotin:…30mcg
Betaine (Trimethylglycine):…20mg
Acid pantothenic (Calci D-pantothenat):…5mg
Inositol:…20mg
Calci (từ Di-calci phosphat):…120mg
PABA (P-aminobenzoic acid):…10mg
Sắt (từ Sắt fumarat):…2.1mg
Bo (từ Chelate Boron amino acid):…1mg
Vanadi:…10mcg.
CÔNG DỤNG:
Bổ sung các vitamin và khoáng chất cho cơ thể, giúp bồi bổ cơ thể, giúp giảm mệt mỏi, căng thẳng.
Hỗ trợ tăng cường sức khỏe, tăng cường sức đề kháng.
Cách dùng sản phẩn Vitamin dành cho người lớn MEX:
– Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 1 viên mỗi ngày, cùng bữa ăn.
– Hoặc dùng theo sự hướng dẫn của thầy thuốc.
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG:
Người thể dục thể thao cường độ cao.
Người ăn kiêng cần bổ sung các dạng vi chất cho cơ thể.
Người suy nhược cơ thể, người cao tuổi, người ăn uống kém, sức đề kháng kém, người cần hồi phục sức khỏe.
Người lao động với cường độ cao, người có nhu cầu bổ sung các vitamin và khoáng chất cho cơ thể do chế độ ăn thiếu hụt.
lưu ý: “Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh”
XUẤT XỨ: Hoa Kỳ
Công ty sản xuất: ROBINSON PHARMA, INC
Địa chỉ: 3330 S. Harbor Boulevard, Santa Ana, CA 92704, USA
Câu hỏi thường gặp:
Câu Hỏi 1: -Sản phẩm viên uống Vitamin tổng hợp dành cho người lớn MEX có dùng được cho trẻ em không ?
Trả lời: – Mex multivitamin là viên uống bổ sung vitamin và khoáng chất với 31 thành phần được nhà sản xuất bào chế để dùng cho Người lớn và trẻ em trên 12 Tuổi. Vì vậy trẻ dưới 12 tuổi không nên sử dụng sản phẩm.
Câu Hỏi 2: – Bổ sung Viên uống Vitamin tổng hợp Mex thời điểm nào trong ngày là tốt nhất?
Trả lời: – Nên sử dụng sau hoặc trong khi ăn và bổ sung vào buổi sáng để đạt hiệu quả tốt nhất.
Hello!! Chúc bạn một ngày tốt lành.
Người có sức khỏe, có hy vọng; và người có hy vọng, có tất cả mọi thứ. He who has health, has hope; and he who has hope, has everything. -Thomas Carlyle